Thống kê theo năm
Thống kê theo loại giống
Thống kê theo trạng thái
Tra cứu giống cây trồng
| STT | Tên giống | Tên khoa học | Loại giống | Tác giả tạo giống | Năm nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dưa hấu không hạt VN1 | Citrullus lanatus | Cây ăn quả | Hoàng Văn Em | 2024 | Đã nộp |
| 2 | Cà chua Cherry Vàng VN | Solanum lycopersicum | Rau màu | Lê Minh Châu | 2024 | Đang thử nghiệm DUS |
| 3 | Hoa hồng Đà Lạt Đỏ | Rosa damascena | Cây cảnh | Trần Thị Bình | 2024 | Đã phê duyệt |
| 4 | Lúa ST25 Cải tiến | Oryza sativa | Cây lương thực | Nguyễn Văn An | 2024 | Đã phê duyệt |
| 5 | Cao su PB 260 VN | Hevea brasiliensis | Cây lương thực | Phạm Thị Dung | 2023 | Đã phê duyệt |