Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3411 | VN-4-2009-21161 | Dịch vụ kinh doanh | TT THUAN THANH Công ty TNHH sản xuất thương mại Thuận Thành Số 144 B, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
02/10/2009 |
Từ chối
|
| 3412 | VN-4-2009-20889 | Dịch vụ kinh doanh | ánh Hồng Cơ sở Phở ánh Hồng 2 Số 68, Phan Ngọc Tòng, phường 2, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
30/09/2009 |
Từ chối
|
| 3413 | VN-4-2009-20888 | Nông nghiệp | Hai Xương Cơ sở Hiệp Hưng Số 162B, khóm 5, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
30/09/2009 |
Hết hạn
|
| 3414 | VN-4-2009-20887 | Nông nghiệp | 5 Hùng Cơ sở 5 Hùng Số 359 D, khu phố 4, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
30/09/2009 |
Hết hạn
|
| 3415 | VN-4-2009-13624 | Nông nghiệp | Mỹ Linh Cơ sở Mỹ Linh Số 13/30 ấp Vĩnh Hưng II, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
06/07/2009 |
Cấp bằng
|
| 3416 | VN-4-2009-22057 | Nông nghiệp | Hoà Bình Cơ sở Hoà Bình Số 185C, khu phố 3, phường 7, thành phố BếnTre, tỉnh Bến Tre |
|
15/10/2009 |
Từ chối
|
| 3417 | VN-4-2009-09604 | Hóa chất | Rồng Việt Công ty TNHH Hiệp Thanh ấp 4 (thửa đất số 209, tờ bản đồ số 26), xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
18/05/2009 |
Từ chối
|
| 3418 | VN-4-2009-22005 | Sức khỏe | BECOSIVIT Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
14/10/2009 |
Cấp bằng
|
| 3419 | VN-4-2009-22002 | Sức khỏe | BEFALEXIN Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
14/10/2009 |
Cấp bằng
|
| 3420 | VN-4-2008-02488 | Sức khỏe | MEYERCLAS Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
01/02/2008 |
Cấp bằng
|