Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3941 | VN-4-2003-10045 | Hóa chất | Thành Hưng Thức ăn gia súc Doanh nghiệp tư nhân Thành Hưng Số 665C, ấp Phú Hào, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
03/11/2003 |
Cấp bằng
|
| 3942 | VN-4-2003-07202 | Sức khỏe | GINAKAN Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
22/08/2003 |
Từ chối
|
| 3943 | VN-4-2002-08080 | Nông nghiệp | Cái Mơn Hiệp hội trái cây Cái Mơn ấp Sơn Qui, thị trấn Chợ Lách |
No image | 06/12/2002 |
Hết hạn
|
| 3944 | VN-4-2003-07204 | Sức khỏe | KEFTRIXONE Công ty MEYER PHARMACEUTICALS LTD. Unit J, K, Valiant Ind. Centre, 2-12, Au Pui Wan St., Fo Tan, Shatin, Hong Kong |
|
22/08/2003 |
Hết hạn
|
| 3945 | VN-4-2003-05385 | Nông nghiệp | ĐạI MINH QUANG ANH KHOA Số 104 A, khóm 4, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
25/06/2003 |
Hết hạn
|
| 3946 | VN-4-2003-05529 | Nông nghiệp | PHI LONG Cơ sở sản xuất cà phê - trà Phi Long Số 278/4B ấp An Lộc Thị, xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
|
01/07/2003 |
Cấp bằng
|
| 3947 | VN-4-2003-04766 | Nông nghiệp | HOàNG LAN Nguyễn Thị Đan Khánh Số 406 khu phố 6, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
16/06/2003 |
Cấp bằng
|
| 3948 | VN-4-2003-04688 | Nông nghiệp | MINH CHÂU Minh Châu 87/1- đường 30/4- khóm 1 phường 4 thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
13/06/2003 |
Đang giải quyết
|
| 3949 | VN-4-2003-04689 | Nông nghiệp | Hồ Yến Cơ sở Yến Hương Số 288/1 đường 30/4, phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
13/06/2003 |
Cấp bằng
|
| 3950 | VN-4-2003-03845 | Nông nghiệp | HUY PHONG THACH DUA Huy Phong 56 C khóm 3, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bế tre |
|
26/05/2003 |
Đang giải quyết
|