Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3901 | VN-4-2003-11050 | Nông nghiệp | BếN TRE ĐạI QUANG MINH DUA SUA CACAO KEO DUA DNTN Nguyên Quang Minh Số 7 Bình Thành, Bình Phú, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
28/11/2003 |
Từ chối
|
| 3902 | VN-4-2003-11051 | Nông nghiệp | KIM TàI DNTN Nguyên Quang Minh Số 7 ấp Bình Thành, xã Bình Phú, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
28/11/2003 |
Hết hạn
|
| 3903 | VN-4-2004-02682 | Sức khỏe | BECOALOXAN Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
29/03/2004 |
Cấp bằng
|
| 3904 | VN-4-2004-02683 | Sức khỏe | BECOBANOIGIN Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
29/03/2004 |
Cấp bằng
|
| 3905 | VN-4-2004-03355 | Nông nghiệp | Thạch Dừa THANH CHÂU Hộ kinh doanh Minh Châu Tại thửa đất số 100, tờ bản đồ số 01, ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
13/04/2004 |
Cấp bằng
|
| 3906 | VN-4-2004-03615 | Nông nghiệp | TấN LợI Công ty TNHH chăn nuôi thức ăn gia súc Tấn Lợi Số 49, đường Công Lý, khu phố 2, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
|
19/04/2004 |
Cấp bằng
|
| 3907 | VN-4-2004-02734 | Nông nghiệp | HAI HOA HAI HOA Số 200/12 ấp Tân Phú, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
29/03/2004 |
Cấp bằng
|
| 3908 | VN-4-2004-02732 | Nông nghiệp | TUAN DAT Cơ sở Nguyễn Văn Hanh ấp Song Lân, xã Phú Sơn, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
29/03/2004 |
Từ chối
|
| 3909 | VN-4-2004-02733 | Nông nghiệp | NGÂN PHú Phạm Ngọc Vũ ấp Mỹ Đức, xã Mỹ Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre (hiện tại: xã Bình Phú, TP Bến Tre) |
|
29/03/2004 |
Cấp bằng
|
| 3910 | VN-4-2004-01327 | Nông nghiệp | Vĩnh Tiến Công ty TNHH Vĩnh Tiến 60 A4, khu phố 1, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
23/02/2004 |
Cấp bằng
|