Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3891 | VN-4-2004-05224 | Nông nghiệp | Yến Nam Duy Khang Số 509D đường tỉnh 885, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
31/05/2004 |
Hết hạn
|
| 3892 | VN-4-2004-05225 | Dịch vụ kinh doanh | LE TRAN DNTN Lê Trần Số 1086/ ATH ấp 7, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
|
31/05/2004 |
Từ chối
|
| 3893 | VN-4-2003-12096 | Nông nghiệp | Xuân Loan Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Thăng Long Số 196 D1 ấp An Thận, xã Mỹ Thạnh An, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
|
31/12/2003 |
Hết hạn
|
| 3894 | VN-4-2004-03699 | Nông nghiệp | Kẹo Dừa Đại Thành Đại Thành Công ty TNHH Thiên Phú Bến Tre 31D Nguyễn Văn Tư, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
22/04/2004 |
Hết hạn
|
| 3895 | VN-4-2004-04683 | Nông nghiệp | CÔNG TY ĐƯờNG BếN TRE BEN TRE SUGAR COMPANY Công ty đường Bến Tre ấp Thuận Điền, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
18/05/2004 |
Hết hạn
|
| 3896 | VN-4-2004-04757 | Nông nghiệp | PHUONG MAI THACH DUA Phương Mai Số 321A-Trương Định- Phường 5- Thị xã Bến Tre |
|
19/05/2004 |
Từ chối
|
| 3897 | VN-4-2004-04355 | Nông nghiệp | THạCH DừA HUY PHONG BA CÂY DừA Huy Phong Số 56C, khóm 3, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
10/05/2004 |
Hết hạn
|
| 3898 | VN-4-2003-04887 | Nông nghiệp | N B NHƯ BìNH Như Bình Thửa 116 (21) Khóm 1- phường 7- Thị xã Bến Tre- Tỉnh Bến Tre |
|
18/06/2003 |
Từ chối
|
| 3899 | VN-4-2003-11053 | Nông nghiệp | VạN PHáT VP MEN NấU RƯợU Doanh nghiệp tư nhân Minh Phong Số 208 ấp 6, xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
|
28/11/2003 |
Cấp bằng
|
| 3900 | VN-4-2003-09537 | Nông nghiệp | VạN TƯờNG COCONUI CANDY Doanh nghiệp tư nhân Kiên Tân - Phát Tài Số 247 khóm 2, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
20/10/2003 |
Từ chối
|