Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3911 | VN-4-2004-01328 | Nông nghiệp | HOANG MAI Công ty TNHH Vĩnh Tiến 60 A4 - khu phố l-Phường Phú Khương - Thị xã Bến tre - tỉnh Bến Tre |
|
23/02/2004 |
Từ chối
|
| 3912 | VN-4-2003-09317 | Nông nghiệp | Thiên Lý Cơ sở Lý Diện ấp 3, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
13/10/2003 |
Hết hạn
|
| 3913 | VN-4-2003-04132 | Nông nghiệp | THáI DƯƠNG Cơ sở kẹo dừa, thạch dừa Thuận ý 186 khóm 3 phường 7 thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
30/05/2003 |
Từ chối
|
| 3914 | VN-4-2003-05454 | Các ngành khác | DOHACO Công ty cổ phần Đông Hải Bến Tre Lô AIII, khu công nghiệp Giao Long, xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
30/06/2003 |
Cấp bằng
|
| 3915 | VN-4-2003-11046 | Nông nghiệp | NY NHƯ ý Thanh Bình Số 153B- ấp Mỹ An B- xã Mỹ Thạnh An- Thị xã Bến Tre- tỉnh Bến Tre . |
|
28/11/2003 |
Từ chối
|
| 3916 | VN-4-2004-01544 | Nông nghiệp | THANH XUÂN Công ty TNHH thiên phú Bến Tre 31D Nguyễn Văn Tư, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
|
01/03/2004 |
Hết hạn
|
| 3917 | VN-4-2004-01545 | Nông nghiệp | MINH QUÂN Công ty TNHH thiên phú Bến Tre 31D Nguyễn Văn Tư, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
No image | 01/03/2004 |
Hết hạn
|
| 3918 | VN-4-2004-02317 | Nông nghiệp | THACH DUA HUY PHONG Huy Phong 56 C khóm 3, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bế tre |
|
22/03/2004 |
Từ chối
|
| 3919 | VN-4-2004-02737 | Nông nghiệp | XUÂN LAN Hộ kinh doanh Lâm Thế Phong Thửa đất 568, tờ bản đồ số 11, ấp Bình Công, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
29/03/2004 |
Cấp bằng
|
| 3920 | VN-4-2004-02735 | Nông nghiệp | TU THANH Nguyễn Công Thành ấp Sơn Châu, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
29/03/2004 |
Từ chối
|