Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3921 | VN-4-2004-02730 | Nông nghiệp | THIEN PHAT Công ty TNHH Thiên Phú Bến Tre 31D Nguyễn văn Tư phường 7 thị xã Bến tre tỉnh Bến Tre |
|
29/03/2004 |
Từ chối
|
| 3922 | VN-4-2003-12095 | Nông nghiệp | HOà NGHĩA Hợp tác xã dịch vụ sản xuất cây giống Hoà Nghĩa ấp Phú Thạnh, xã Hòa Nghĩa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
31/12/2003 |
Hết hạn
|
| 3923 | VN-4-2004-00001 | Sức khỏe | TIMUX Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
02/01/2004 |
Hết hạn
|
| 3924 | VN-4-2003-11619 | Sức khỏe | MYERCOLD Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
18/12/2003 |
Cấp bằng
|
| 3925 | VN-4-2003-11618 | Sức khỏe | TEKNOFLEX Công ty MEYER PHARMACEUTICALS LTD. Unit J, K, Valiant Ind. Centre, 2-12, Au Pui Wan St., Fo Tan, Shatin, Hong Kong |
|
18/12/2003 |
Hết hạn
|
| 3926 | VN-4-2003-11617 | Sức khỏe | VDM-KIT Công ty MEYER PHARMACEUTICALS LTD. Unit J, K, Valiant Ind. Centre, 2-12, Au Pui Wan St., Fo Tan, Shatin, Hong Kong |
|
18/12/2003 |
Hết hạn
|
| 3927 | VN-4-2003-11616 | Sức khỏe | CLENORUSH TROCHE Công ty MEYER PHARMACEUTICALS LTD. Văn phòng đại diện tại 646T Nguyễn Trãi, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh |
|
18/12/2003 |
Hết hạn
|
| 3928 | VN-4-2003-11048 | Nông nghiệp | MƯờI SƠN Phạm Hồng Sơn ấp Sơn Long, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
28/11/2003 |
Hết hạn
|
| 3929 | VN-4-2003-12091 | Nông nghiệp | Vạn Thành Men Nấu Rượu Nguyễn Văn Bình ấp 4 xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
|
31/12/2003 |
Cấp bằng
|
| 3930 | VN-4-2003-12092 | Nông nghiệp | Long Châu Phạm Thị Tuyết Mai ấp Mỹ Đức, xã Mỹ Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre (hiện tại: xã Bình Phú, TP Bến Tre) |
|
31/12/2003 |
Hết hạn
|