Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3211 | VN-4-2010-12231 | Nông nghiệp | Bé Hai Cơ sở Nguyễn Thị Bé Hai 496A, ấp Bình Công, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
07/06/2010 |
Hết hạn
|
| 3212 | VN-4-2011-14169 | Sức khỏe | ORALPOST Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
12/07/2011 |
Cấp bằng
|
| 3213 | VN-4-2011-14974 | Giao thông vận tải | YUSAKI Dương Văn Nhân 171/GT xã Nghĩa Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
|
21/07/2011 |
Từ chối
|
| 3214 | VN-4-2011-04281 | Dịch vụ kinh doanh | Kim Hiếu KH ELECTRIC Hộ kinh doanh Kim Hiếu Số 91, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
14/03/2011 |
Từ chối
|
| 3215 | VN-4-2010-08513 | Sức khỏe | OMEDONE MEYER Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
22/04/2010 |
Cấp bằng
|
| 3216 | VN-4-2010-08514 | Sức khỏe | ALPHAZERATRICIN Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
22/04/2010 |
Cấp bằng
|
| 3217 | VN-4-2009-17147 | Xây dựng | T D Trần Trí Tuệ 2 Lê Quý Đôn, phường 1, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
14/08/2009 |
Hết hạn
|
| 3218 | VN-4-2009-18185 | Dịch vụ kinh doanh | CHANH út Nu Cơ sở Võ Duy Thanh ấp 1, xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
|
26/08/2009 |
Cấp bằng
|
| 3219 | VN-4-2010-01214 | Nông nghiệp | CL Kẹo Dừa Bến Tre Cúc Lan Hộ kinh doanh Thanh Nhã 406 khu phố 6, phường Phú Khương, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
20/01/2010 |
Hết hạn
|
| 3220 | VN-4-2011-13209 | Dịch vụ kinh doanh | PCPC Công ty trách nhiện hữu hạn chế biến dừa Phú Hưng Số 547D, đường Nguyễn Đình Chiểu, ấp Phú Chiến, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
30/06/2011 |
Từ chối
|