Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo loại lĩnh vực
Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo năm
Tra cứu kiểu dáng công nghiệp
Kiểm tra hình ảnh
| STT | Số đơn gốc | Nhóm ngành | Kiểu dáng/Chủ nhãn hiệu/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 491 | 3-1995-03776 | Bao bì | Nhãn sản phẩm Nguyễn Thị Gấm 320C, phường 5, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
25/11/1995 |
Hết hạn
|
| 492 | 3-1995-03774 | Bao bì | Bao bì Huỳnh Văn Hộ Số 75 khóm 2, phường 7, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
25/11/1995 |
Hết hạn
|
| 493 | 3-1995-03777 | Bao bì | Giấy gói kẹo Nguyễn Thị Gấm 320C, phường 5, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
25/11/1995 |
Hết hạn
|
| 494 | 3-1995-03600 | Bao bì | Giấy gói kẹo Phan Thị Năng 234/8 đường Nguyễn Huệ, phường 1, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
|
25/09/1995 |
Hết hạn
|
| 495 | 3-1995-03599 | Bao bì | Giấy gói kẹo Phan Thị Năng 234/8 đường Nguyễn Huệ, phường 1, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
|
25/09/1995 |
Hết hạn
|
| 496 | 3-1995-03159 | Bao bì | Bao bì Ngô Văn Cay 80A đường Nguyễn Văn Tư, phường 7, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
25/09/1995 |
Hết hạn
|
| 497 | 3-1995-03596 | Công cụ và Máy móc | Máy tước chỉ xơ dừa Nguyễn Thanh Sơn 84 Nguyễn Đình Chiểu, phường 1, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
25/09/1995 |
Hết hạn
|
| 498 | 3-1995-03597 | Công cụ và Máy móc | Máy đóng kiện Nguyễn Thanh Sơn 84 Nguyễn Đình Chiểu, phường 1, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
25/09/1995 |
Hết hạn
|
| 499 | 3-1995-03598 | Bao bì | Giấy gói kẹo Ngô Văn Cay 80A đường Nguyễn Văn Tư, phường 7, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
25/09/1995 |
Hết hạn
|
| 500 | 3-1995-03728 | Công cụ và Máy móc | Máy tước chỉ xơ dừa Võ Hoàng Anh Khu tập thể nhà máy sơ chế dừa, xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre |
|
25/09/1995 |
Hết hạn
|