Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo loại lĩnh vực
Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo năm
Tra cứu kiểu dáng công nghiệp
Kiểm tra hình ảnh
| STT | Số đơn gốc | Nhóm ngành | Kiểu dáng/Chủ nhãn hiệu/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 541 | 3-1993-01970 | Bao bì | Hộp Lý Văn Khánh 40 Trưng Nữ Vương, phường 1, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
|
25/09/1993 |
Hết hạn
|
| 542 | 3-1993-01721 | Bao bì | Nhãn sản phẩm Công ty dược và vật tư y tế- BEPHACO 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, Bến Tre |
|
25/08/1993 |
Hết hạn
|
| 543 | 3-1993-01528 | Bao bì | Bao gói sản phẩm Trần Văn Lợi 85 Trưng Nữ Vương, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
|
26/07/1993 |
Hết hạn
|
| 544 | 3-1993-01722 | Bao bì | Nhãn sản phẩm Công ty dược và vật tư y tế - BEPHARCO 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, Bến Tre |
|
26/07/1993 |
Hết hạn
|
| 545 | 3-1993-01527 | Bao bì | Bao bì Đặng Thị Đệ 13/13A Hưng Đạo Vương, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
|
26/07/1993 |
Hết hạn
|
| 546 | 3-1993-01428 | Quảng cáo | Nhãn sản phẩm Công ty thủy sản Cửu long 36-36A Bạch Đằng, phường 4, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
|
25/02/1993 |
Hết hạn
|
| 547 | 3-1993-01427 | Quảng cáo | Nhãn sản phẩm Công ty thủy sản Cửu long 36-36A Bạch Đằng, phường 4, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
|
25/02/1993 |
Hết hạn
|
| 548 | 3-1993-01426 | Quảng cáo | Nhãn sản phẩm Công ty thủy sản Cửu long 36-36A Bạch Đằng, phường 4, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
|
25/02/1993 |
Hết hạn
|
| 549 | 3-1992-01091 | Công cụ và Máy móc | Máy tước chỉ xơ dừa Nguyễn Thanh Sơn 84 Nguyễn Đình Chiểu, phường 1, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
25/10/1992 |
Hết hạn
|
| 550 | 3-1992-01106 | Quảng cáo | Nhãn sản phẩm Đặng Thị Hồng 197/3 Trần Phú, phường 4, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
|
25/10/1992 |
Hết hạn
|