Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo loại lĩnh vực
Thống kê kiểu dáng công nghiệp theo năm
Tra cứu kiểu dáng công nghiệp
Kiểm tra hình ảnh
| STT | Số đơn gốc | Nhóm ngành | Kiểu dáng/Chủ nhãn hiệu/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày công bố | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 511 | 3-1995-03172 | Bao bì | Bao bì Nguyễn Minh Chiếm 117/51A đường 30/4, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
|
25/04/1995 |
Hết hạn
|
| 512 | 3-1995-03108 | Bao bì | Giấy gói kẹo Nguyễn Minh Chiếm 117/51A đường 30/4, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
|
25/04/1995 |
Hết hạn
|
| 513 | 3-1995-03107 | Bao bì | Giấy gói kẹo Nguyễn Minh Chiếm 117/51A đường 30/4, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
|
25/04/1995 |
Hết hạn
|
| 514 | 3-1995-03106 | Bao bì | Giấy gói kẹo Nguyễn Minh Chiếm 117/51A đường 30/4, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
|
25/04/1995 |
Hết hạn
|
| 515 | 3-1995-03104 | Bao bì | Giấy gói kẹo Nguyễn Minh Chiếm 117/51A đường 30/4, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
|
25/04/1995 |
Hết hạn
|
| 516 | 3-1995-03105 | Bao bì | Giấy gói kẹo Nguyễn Minh Chiếm 117/51A đường 30/4, phường 4, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
|
25/04/1995 |
Hết hạn
|
| 517 | 3-1994-02747 | Bao bì | Bao bì Võ Xuân Quang 2/30 đường Nguyễn Văn Tư, khóm 2, phường 7, Thành phố Bến Tre. |
|
25/10/1994 |
Hết hạn
|
| 518 | 3-1994-02748 | Bao bì | Giấy gói kẹo Võ Xuân Quang 2/30 đường Nguyễn Văn Tư, khóm 2, phường 7, Thành phố Bến Tre. |
|
25/10/1994 |
Hết hạn
|
| 519 | 3-1994-02609 | Bao bì | Hộp số thuỷ Phạm Vân Thanh (Trường Ngân) 20 Nguyễn Huệ, phường 1, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến tre |
|
25/09/1994 |
Hết hạn
|
| 520 | 3-1993-01719 | Bao bì | Hộp Công ty dược và vật tư y tế - BEPHARCO 6A3, quốc lộ 60, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, Bến Tre |
|
25/02/1994 |
Hết hạn
|