Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3631 | 4-2005-11876 | Sức khỏe | DINALPLUS Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, phường Thanh Đức, tỉnh Vĩnh Long |
|
13/09/2005 |
Cấp bằng
|
| 3632 | 4-2005-13517 | Sức khỏe | OFLID Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, phường Thanh Đức, tỉnh Vĩnh Long |
|
13/10/2005 |
Cấp bằng
|
| 3633 | 4-2005-11863 | Sức khỏe | CEFACYL Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, phường Thanh Đức, tỉnh Vĩnh Long |
|
13/09/2005 |
Cấp bằng
|
| 3634 | VN-4-2007-14257 | Dịch vụ kinh doanh | Huy Hoàng Doanh nghiệp tư nhân Huy Hoàng 129 Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
25/07/2007 |
Từ chối
|
| 3635 | VN-4-2007-16442 | Hóa chất | SIPHOKA P&K Công ty cổ phần MO SAN Số 789 ấp Phú Thuận, tỉnh lộ 885, xã Châu Hoà, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
|
22/08/2007 |
Cấp bằng
|
| 3636 | VN-4-2007-16443 | Hóa chất | SILICA SUPER Công ty cổ phần MO SAN Số 789 ấp Phú Thuận, tỉnh lộ 885, xã Châu Hoà, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
|
22/08/2007 |
Cấp bằng
|
| 3637 | VN-4-2007-16816 | Quần áo | 3 Cây Tre 3 Bamboo DNTN Ba cây tre 235 ấp 1, Lương Quới, Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
|
24/08/2007 |
Hết hạn
|
| 3638 | VN-4-2005-06708 | Nông nghiệp | THàNH DANH Phạm Quang Đạt ấp 10 xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
06/06/2005 |
Cấp bằng
|
| 3639 | 4-2005-10806 | Dịch vụ kinh doanh | THầY THùNG Hộ kinh doanh nhà thuốc Thầy Thùng Tế Sanh Đường Số 400 đường Nguyễn Văn Thiệt, phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
|
23/08/2005 |
Cấp bằng
|
| 3640 | 4-2005-11880 | Sức khỏe | PANALVIC Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, phường Thanh Đức, tỉnh Vĩnh Long |
|
13/09/2005 |
Cấp bằng
|