Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3651 | VN-4-2007-10666 | Nông nghiệp | Sumi Botted Drinking Water Công ty TNHH thương mại xây dựng - dịch vụ Hoàng Hải Số 419, ấp 8, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
11/06/2007 |
Hết hạn
|
| 3652 | VN-4-2007-10665 | Dịch vụ kinh doanh | Lâm Vinh Doanh nghiệp tư nhân Lâm Vinh Số ấp 8, (tờ bản đồ số 4, thửa đất 1496), xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
11/06/2007 |
Cấp bằng
|
| 3653 | VN-4-2007-08147 | Sức khỏe | MEYERCLARI Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
10/05/2007 |
Hết hạn
|
| 3654 | VN-4-2007-11017 | Nông nghiệp | Tân Vinh Phát Cơ sở kẹo dừa Yến Hương Số 288/1, đường 30/4 phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
14/06/2007 |
Từ chối
|
| 3655 | VN-4-2007-07430 | Nông nghiệp | Vạn Tường COCONUT CANDY Trần phụng Hảo 279B đường Nguyễn Văn Tư, khu phố 2, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
27/04/2007 |
Hết hạn
|
| 3656 | VN-4-2007-06471 | Nghiên cứu và Công nghệ | VR Tô Hoài Việt 162/2 Trần Quốc Tuấn, phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
|
16/04/2007 |
Hết hạn
|
| 3657 | VN-4-2007-07449 | Nông nghiệp | Tài Hỷ Cơ sở Thanh Nhã 406, khu phố 6, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
27/04/2007 |
Hết hạn
|
| 3658 | VN-4-2007-02651 | Nông nghiệp | Tuyết Hương Cơ sở kẹo dừa Yến Hương 288/1, đường 30/4, phường 4, thị xã Bến tre, tỉnh Bến Tre |
|
06/02/2007 |
Từ chối
|
| 3659 | VN-4-2005-03060 | Nông nghiệp | Phúc Ân Nguyễn ánh Nhựt 172/31 ấp Vĩnh Bắc, xã Vĩnh Thành, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
24/03/2005 |
Hết hạn
|
| 3660 | VN-4-2007-00454 | Nông nghiệp | BFC BEFOCO Công ty TNHH Thực phẩm sạch Bến Tre ấp 1 (số thửa 14, tờ bản đồ số 12) xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
05/01/2007 |
Hết hạn
|