Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3671 | VN-4-2005-12573 | Dịch vụ kinh doanh | Hảo ái Hộ kinh doanh cá thể du lịch sinh thái vườn Hảo ái ấp II, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Bến Tre |
|
26/09/2005 |
Hết hạn
|
| 3672 | VN-4-2006-19458 | Dịch vụ kinh doanh | Hiệp Thạnh Cơ Sở Hiệp Thạnh Số 154C, đường Nguyễn Đình Chiểu, phường 2, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
13/11/2006 |
Từ chối
|
| 3673 | VN-4-2007-04750 | Nông nghiệp | Xuân Lan Phạm Văn Chiến 95C, đường Hoàng Lam, khu phố 3, phường 5 thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
22/03/2007 |
Từ chối
|
| 3674 | VN-4-2004-13849 | Sức khỏe | S MADE IN VIET NAM 1992 Công ty TNHH một thành viên thuốc lá Bến Tre Số 90A3, đại lộ Đồng Khởi, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
13/12/2004 |
Cấp bằng
|
| 3675 | VN-4-2005-08030 | Sức khỏe | MEYERCIPRO Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
01/07/2005 |
Cấp bằng
|
| 3676 | VN-4-2007-02522 | Sức khỏe | LAMIZIDO Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
05/02/2007 |
Cấp bằng
|
| 3677 | VN-4-2006-19457 | Nông nghiệp | PHƯƠNG HƯƠNG Trần Thị Kim Hương (Hoài Phương) 96/2 ấp 2 xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre. |
|
13/11/2006 |
Cấp bằng
|
| 3678 | VN-4-2006-21034 | Nông nghiệp | PHƯƠNG HƯƠNG Cơ sở kẹo dừa Quang Thái 153B2 tỉnh lộ 887, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
01/12/2006 |
Từ chối
|
| 3679 | VN-4-2005-03696 | Dịch vụ kinh doanh | RAPANIC Cơ sở Quang Vinh Tổ 1, khu phố 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
06/04/2005 |
Cấp bằng
|
| 3680 | VN-4-2005-00284 | Nông nghiệp | MINH SƠN Ông Phan Thanh Sơn Số :ấp 1, xã Lương Quới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
|
07/01/2005 |
Hết hạn
|