Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3691 | VN-4-2006-09457 | Sức khỏe | BECONITRAL Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
19/06/2006 |
Hết hạn
|
| 3692 | VN-4-2006-09456 | Sức khỏe | MYEROMAX Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
19/06/2006 |
Cấp bằng
|
| 3693 | 4-2006-16632 | Nông nghiệp | Farm Mix Solutions Công ty TNHH De Heus Lô A4 khu công nghiệp Hòa Phú, ấp Phước Hòa, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
|
04/10/2006 |
Cấp bằng
|
| 3694 | VN-4-2006-18643 | Nông nghiệp | MP MINH PHONG Doanh nghiệp tư nhân Minh Phong Số 208, ấp 6, xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
|
01/11/2006 |
Hết hạn
|
| 3695 | VN-4-2006-17652 | Dịch vụ kinh doanh | Long Hưng Công ty TNHH Long Hưng 30-32 Lê Lợi, phường 1, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
20/10/2006 |
Từ chối
|
| 3696 | VN-4-2006-14377 | Dịch vụ kinh doanh | P N PHUOC NONG SEED Cơ sở Hạt giống Phước Nông Số 3085 ấp An Qui, xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre |
|
30/08/2006 |
Hết hạn
|
| 3697 | VN-4-2006-14770 | Sức khỏe | ALPHAZERATRICIN Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
06/09/2006 |
Từ chối
|
| 3698 | VN-4-2006-15971 | Nông nghiệp | Hưng Phát Cty Thương mại Ngọc Hương 274C khóm 3, phường 5, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
22/09/2006 |
Từ chối
|
| 3699 | VN-4-2005-00066 | Nông nghiệp | VIEHA Cơ sở Huỳnh Thị Thanh Nhàn Số: ấp 5, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
|
05/01/2005 |
Hết hạn
|
| 3700 | VN-4-2006-15950 | Nông nghiệp | Trúc Giang Công ty Cổ phần Thương mại Trúc Giang(VN) 200B, Nguyễn Đình Chiểu, phường 8, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
22/09/2006 |
Cấp bằng
|