Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3711 | VN-4-2006-13459 | Nông nghiệp | Hữu Phù [kẹo dừa Hữu Phù] Công ty TNHH Thiên Phú 31D, đường Nguyễn Văn Tư, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
16/08/2006 |
Từ chối
|
| 3712 | VN-4-2006-06960 | Nông nghiệp | H Y Công ty cổ phần nước tinh khiết Hội Yên Công ty cổ phần nước tinh khiết Hội Yên Số 116 ấp Hội Yên, thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre |
|
08/05/2006 |
Hết hạn
|
| 3713 | VN-4-2006-07230 | Sức khỏe | HEMAFERRO Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
11/05/2006 |
Từ chối
|
| 3714 | VN-4-2006-10186 | Nông nghiệp | Tiệm Trà Chấn Thạnh [Zhuàng: tiệm] [Chá: trà] [Shéng: Thịnh] [Shen: Chấn] Ngô Thị Ba Số 90 Hùng Vương, phường 2, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
30/06/2006 |
Cấp bằng
|
| 3715 | VN-4-2006-06962 | Các ngành khác | Ngọc Phát Doanh nghiệp tư nhân Ngọc Phát Số 436A, ấp Phú Chánh, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
08/05/2006 |
Từ chối
|
| 3716 | VN-4-2004-08580 | Quần áo | T A Thiên Ân Đặng Thị Mai Loan ấp 6B, xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
23/08/2004 |
Cấp bằng
|
| 3717 | VN-4-2004-13671 | Nông nghiệp | THANH TRANG Nguyễn Thị Kim Chi Số 33B Mỹ Thạnh An, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
07/12/2004 |
Hết hạn
|
| 3718 | VN-4-2006-04826 | Sức khỏe | DENORHINO Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
03/04/2006 |
Hết hạn
|
| 3719 | VN-4-2006-07227 | Sức khỏe | TADIZIN Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
11/05/2006 |
Cấp bằng
|
| 3720 | VN-4-2006-04832 | Sức khỏe | GASTRO-MEYER Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
03/04/2006 |
Hết hạn
|