Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3701 | VN-4-2004-12734 | Nông nghiệp | BTC Công ty TNHH TM & kỹ thuật tin học Bến Tre Số 55B2, đại lộ Đồng Khởi, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
17/11/2004 |
Hết hạn
|
| 3702 | VN-4-2006-15462 | Dịch vụ kinh doanh | Thu Hà Trần Thị Thu Hà ấp Lộc Thị, xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre |
|
15/09/2006 |
Hết hạn
|
| 3703 | VN-4-2003-08310 | Nông nghiệp | YếN HOàNG Công ty TNHH Vĩnh Tiến 60 A4, khu phố 1, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
10/09/2003 |
Cấp bằng
|
| 3704 | VN-4-2006-06959 | Nông nghiệp | GĐ Gia Đạt Hộ kinh doanh cá thể Sò Nui chiên Gia Đạt Số 1748, ấp An Vĩnh I, xã Đa Phước Hội, huyện Mõ Cày, tỉnh Bến Tre |
|
08/05/2006 |
Hết hạn
|
| 3705 | VN-4-2004-12714 | Nông nghiệp | MINH TRUNG Phương Thảo Số 406 C2, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
17/11/2004 |
Hết hạn
|
| 3706 | VN-4-2004-12713 | Nông nghiệp | Bảo Đăng Cơ sở Kẹo Dừa Yến Hương Số: 288/1 đường 30/4 phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
17/11/2004 |
Hết hạn
|
| 3707 | VN-4-2004-12712 | Dịch vụ kinh doanh | Nguyễn Phi DNTN Nguyễn Phi(VN) Số 690/ATH ấp An Thạnh, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre 27/02/2015 |
|
17/11/2004 |
Cấp bằng
|
| 3708 | VN-4-2006-13194 | Nông nghiệp | Yến Hòa Cơ sở Kẹo dừa Yến Hương Số 288/1, đường 30/4, phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
11/08/2006 |
Hết hạn
|
| 3709 | VN-4-2006-13794 | Nông nghiệp | TL Cơ Sở Tiến Lan Cơ sở Tiến Lan Số 104 B2 ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
22/08/2006 |
Cấp bằng
|
| 3710 | VN-4-2006-13192 | Nông nghiệp | CVT Trung Việt Thái [Trung Việt Thái] Cơ sở kẹo dừa Yến Hương Số 288/1, đường 30/4, phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
11/08/2006 |
Từ chối
|