Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3751 | VN-4-2006-00780 | Sức khỏe | MEPRED 16 Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
16/01/2006 |
Cấp bằng
|
| 3752 | VN-4-2006-01494 | Nông nghiệp | BONGO Công ty TNHH sản xuất nước tinh khiết Thiên Lộc ấp 3, xã Lương Qưới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
|
27/01/2006 |
Từ chối
|
| 3753 | VN-4-2006-02605 | Thiết bị gia dụng | HANSEL Công ty TNHH gia công lắp ráp điện - điện tử Thuận An Số 58 Phan Ngọc Tòng, phường 2, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
27/02/2006 |
Từ chối
|
| 3754 | VN-4-2006-00084 | Sức khỏe | MEYERFOVIR Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
04/01/2006 |
Cấp bằng
|
| 3755 | VN-4-2005-12108 | Nông nghiệp | TL Bánh Phồng Thiên Long Doanh nghiệp tư nhân Thiên Long 277/1 đường 30/4, phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
16/09/2005 |
Cấp bằng
|
| 3756 | VN-4-2005-12585 | Dịch vụ kinh doanh | Hảo ý Hộ kinh doanh cá thể Du lịch sinh thái vườn Hảo ái ấp II, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, Bến Tre |
|
27/09/2005 |
Hết hạn
|
| 3757 | VN-4-2005-13407 | Nông nghiệp | Quang Thái Cơ sở kẹo dừa Quang Thái(VN) 153B2 tỉnh lộ 887, ấp Mỹ An B, xã Mỹ Thạnh An, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre 23/02/2016 |
|
12/10/2005 |
Cấp bằng
|
| 3758 | VN-4-2005-14134 | Nông nghiệp | Thế Phong Đinh Nguyễn Thế Phong 38/4 ấp khu phố, xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
|
24/10/2005 |
Cấp bằng
|
| 3759 | VN-4-2005-15860 | Nông nghiệp | Suziyuan Tố Tử Viên [tố tử viên] Công ty TNHH Vĩnh Tiến 60 A4, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
24/11/2005 |
Từ chối
|
| 3760 | VN-4-2005-15861 | Nông nghiệp | Vạn Tài - Tài Vượng Cơ sở kẹo dừa Ngọc Triều 40/1, khóm 1, phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
24/11/2005 |
Cấp bằng
|