Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3781 | VN-4-2005-09908 | Nông nghiệp | MƯờI SƠN Phạm Hồng Sơn ấp Sơn Long, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
08/08/2005 |
Từ chối
|
| 3782 | VN-4-2005-07314 | Sức khỏe | J JAZZ Nhà máy thuốc lá Bến Tre 90A3 Quốc lộ 60, Phường Phú Khương, Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
20/06/2005 |
Từ chối
|
| 3783 | VN-4-2005-05264 | Nông nghiệp | THANH TRANG Cơ sở Thanh Trang Số 234/16 Nguyễn Huệ, phường 1, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
09/05/2005 |
Hết hạn
|
| 3784 | VN-4-2004-04356 | Nông nghiệp | THạCH DừA PHƯƠNG DUYÊN Huy Phong Số 56C, khóm 3, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
10/05/2004 |
Hết hạn
|
| 3785 | 4-2005-11869 | Sức khỏe | LEVOCEF Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, phường Thanh Đức, tỉnh Vĩnh Long |
|
13/09/2005 |
Cấp bằng
|
| 3786 | VN-4-2005-10531 | Dịch vụ kinh doanh | KHANH DUY DNTN Nguyễn Hữu Trí Số: 572 ấp 1 xã Bình Thành huyện Giồng Trôm tỉnh Bến Tre |
|
18/08/2005 |
Từ chối
|
| 3787 | 4-2005-11849 | Sức khỏe | CALFIZZ Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long Số 150 đường 14 tháng 9, phường Thanh Đức, tỉnh Vĩnh Long |
|
13/09/2005 |
Cấp bằng
|
| 3788 | VN-4-2005-09909 | Nông nghiệp | HĐ Hai Đức Cơ sở Hai Đức 450/41 B ấp Phú Long, xã Hưng Khánh Trung, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
08/08/2005 |
Cấp bằng
|
| 3789 | VN-4-2005-08828 | Sức khỏe | BFLAM [bê ta] Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
18/07/2005 |
Từ chối
|
| 3790 | VN-4-2005-09562 | Sức khỏe | MEYERTACID Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
01/08/2005 |
Hết hạn
|