Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3811 | VN-4-2005-05408 | Nông nghiệp | HAPPI Mai Xuân Hương Số 26/3, lộ số 4, phường 4, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
11/05/2005 |
Từ chối
|
| 3812 | VN-4-2005-05090 | Sức khỏe | MEYERSINE - D Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
04/05/2005 |
Hết hạn
|
| 3813 | VN-4-2005-03576 | Nông nghiệp | Tám Điệp Cơ sở Lê Văn Điệp(VN) Số 63/2 ấp 2, xã Sơn Đông, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre 10/04/2015 |
|
01/04/2005 |
Cấp bằng
|
| 3814 | VN-4-2003-11052 | Nông nghiệp | Tân Phước Hưng TPH Nước Màu Dừa Tân Phước Hưng 58C ấp Phú Chánh, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
28/11/2003 |
Cấp bằng
|
| 3815 | VN-4-2005-03697 | Dịch vụ kinh doanh | FAKAMI Cơ sở Quang Vinh Tổ 1, khu phố 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
06/04/2005 |
Cấp bằng
|
| 3816 | VN-4-2004-07094 | Nông nghiệp | DA PHUOC HOI Hợp tác xã sản xuất bánh phồng Đa Phước Hội ấp Hội An- xã Đa Phước Hội - Huyện Mỏ Cày - tỉnh Bến tre |
|
16/07/2004 |
Từ chối
|
| 3817 | VN-4-2004-02738 | Nông nghiệp | BảY ý Bảy ý Số 267/12 ấp Tân Phú, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
29/03/2004 |
Hết hạn
|
| 3818 | VN-4-2004-03614 | Dịch vụ kinh doanh | YG YếN GIAO Trần Thị Giồng ấp Tân Thới, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
|
19/04/2004 |
Cấp bằng
|
| 3819 | VN-4-2005-01992 | Nông nghiệp | CA PHE LT LAM TRUNG Cơ sở Lâm Trung ấp 5, xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre |
|
24/02/2005 |
Từ chối
|
| 3820 | VN-4-2004-03617 | Nông nghiệp | Hải Phượng HP Phạm Thị Thanh Phượng ấp 8, xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
|
19/04/2004 |
Cấp bằng
|