Thống kê nhãn hiệu theo loại lĩnh vực
Thống kê nhãn hiệu theo năm
Tra cứu bảo hộ nhãn hiệu
Kiểm tra trùng lặp
| STT | Số đơn | Nhóm ngành | Tên nhãn hiệu/ Chủ đơn/Địa chỉ | Hình ảnh | Ngày nộp đơn | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 3831 | VN-4-2004-01543 | Nông nghiệp | Hải Phượng Phạm Thị Thanh Phượng ấp 8 xã Sơn Phú, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre |
|
01/03/2004 |
Cấp bằng
|
| 3832 | VN-4-2005-00474 | Nông nghiệp | TAI PHAT [Tài Phát] Cơ sở Đại Phát - Phát Tài Số 89B khu phố 2, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
12/01/2005 |
Hết hạn
|
| 3833 | VN-4-2005-00473 | Nông nghiệp | CAT TUONG Cơ sở Thanh Nhã 406 Khu phố 6, phường Phú Khương, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
12/01/2005 |
Từ chối
|
| 3834 | VN-4-2005-00235 | Sức khỏe | SORECOOL LOZ. Công ty liên doanh MEYER- BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
07/01/2005 |
Hết hạn
|
| 3835 | VN-4-2003-06775 | Xây dựng | TD THàNH ĐạT Công ty cổ phần Thành Đạt(VN) Số 09/D4 Nguyễn Thị Định, xã Phú Hưng, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre 12/11/2013 |
|
11/08/2003 |
Cấp bằng
|
| 3836 | VN-4-2004-14474 | Nông nghiệp | TUAN PHAT Cơ sở kẹo dừa Tuấn Phát 391D ấp An Thuận, xã Mỹ Thạnh An, thị xã Bến Tre |
|
27/12/2004 |
Từ chối
|
| 3837 | VN-4-2003-11625 | Sức khỏe | NORPER-MPS Công ty MEYER PHARMACEUTICALS LTD. Văn phòng đại diện tại 646T Nguyễn Trãi, phường 11, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh |
|
18/12/2003 |
Hết hạn
|
| 3838 | VN-4-2003-11621 | Sức khỏe | MYERCEMOL Công ty Liên Doanh Meyer - BPC 6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
|
18/12/2003 |
Cấp bằng
|
| 3839 | VN-4-2005-00475 | Nông nghiệp | NP Kẹo Dừa Ngân Phát Cơ sở Ngân Phát(VN) Số 27D Nguyễn Văn Tư, phường 7, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre 29/10/2010 |
|
12/01/2005 |
Hết hạn
|
| 3840 | VN-4-2003-11047 | Nông nghiệp | XUÂN HOà Hộ kinh doanh Xuân Hoà Số 277D1, khu phố 4, phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
|
28/11/2003 |
Cấp bằng
|